Có 2 kết quả:

潛水夫病 qián shuǐ fū bìng ㄑㄧㄢˊ ㄕㄨㄟˇ ㄈㄨ ㄅㄧㄥˋ潜水夫病 qián shuǐ fū bìng ㄑㄧㄢˊ ㄕㄨㄟˇ ㄈㄨ ㄅㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

bends

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

bends

Bình luận 0